Có 4 kết quả:
搖桿 yáo gǎn ㄧㄠˊ ㄍㄢˇ • 摇杆 yáo gǎn ㄧㄠˊ ㄍㄢˇ • 遙感 yáo gǎn ㄧㄠˊ ㄍㄢˇ • 遥感 yáo gǎn ㄧㄠˊ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joystick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joystick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remote sensing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remote sensing
Bình luận 0